Characters remaining: 500/500
Translation

gia tăng

Academic
Friendly

Từ "gia tăng" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho cái đó tăng lên, nâng cao hơn so với mức ban đầu. Từ này thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh tế, xã hội đến đời sống hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Gia tăng (động từ): Nâng cao lên, thêm vào, làm cho số lượng, mức độ hoặc giá trị của một cái đó trở nên lớn hơn.
dụ sử dụng:
  • Trong kinh tế: "Năm nay, sản lượng nông nghiệp đã gia tăng đáng kể so với năm ngoái." (Sản lượng nông nghiệp đã tăng lên nhiều hơn so với năm trước.)
  • Trong giáo dục: "Trường học đang nỗ lực gia tăng chất lượng giảng dạy." (Trường học đang làm việc để nâng cao chất lượng giảng dạy.)
  • Trong sức khỏe: "Tập thể dục thường xuyên có thể gia tăng sức khỏe của bạn." (Tập thể dục thường xuyên có thể làm cho sức khỏe của bạn tốt hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Chính phủ đã triển khai nhiều chính sách nhằm gia tăng thu nhập cho người dân." (Chính phủ đã thực hiện nhiều chính sách để làm cho thu nhập của người dân cao hơn.)
  • "Để gia tăng hiệu quả công việc, chúng ta cần cải thiện quy trình làm việc." (Để nâng cao hiệu quả công việc, chúng ta cần cải thiện cách thức làm việc.)
Các biến thể của từ:
  • Gia tăng: Dùng khi nói về sự tăng lên về số lượng hoặc mức độ.
  • Tăng: Một từ đồng nghĩa, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa nâng cao hay thêm vào như "gia tăng".
  • Tăng cường: Mang ý nghĩa làm cho một cái đó mạnh mẽ hơn, có thể được dùng trong các ngữ cảnh như tăng cường sự phòng ngừa dịch bệnh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tăng: Cũng có nghĩalàm cho một cái đó lớn hơn, nhưng không nhất thiết ý nghĩa nâng cao hay cải thiện.
  • Tăng cường: Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức mạnh, độ bền, hay sự an toàn.
  • Mở rộng: Nghĩa là làm cho một cái đó lớn hơn về diện tích hoặc phạm vi, nhưng không hẳn về số lượng hay chất lượng.
Từ liên quan:
  • Tăng trưởng: Thường dùng trong kinh tế, nói về sự phát triển liên tục trong một khoảng thời gian.
  • Nâng cao: Thường ám chỉ cải thiện chất lượng hoặc giá trị của một cái đó.
  1. đg. Nâng cao lên, thêm vào.

Similar Spellings

Words Containing "gia tăng"

Comments and discussion on the word "gia tăng"